Danh sách thành phần :
SỮA gầy, hỗn hợp dầu hướng dương có hàm lượng oleic cao, dầu hạt cải và dầu hướng dương; tinh bột, WHEY ngọt khử khoáng, LACTOSE, WHEY permeate khử khoáng, galacto-oligosaccharides, khoáng chất (canxi, kali và natri citrat; canxi photphat; magie và natri clorua; mangan sắt, kẽm, đồng và natri sunfat; kali iodua; natri selenate), Dầu cá, chất nhũ hóa (SOYA lecithin), fructo-oligosaccharides, vitamin (A, B1, B2, B3, B5, B6, B8, B9, B12, C, D, E, K), chất chống oxy hóa (chiết xuất giàu tocopherols, L). -ascorbyl palmitate), chất điều chỉnh độ axit (axit citric), nuôi cấy bifidus (B. Lactis).
Chất gây dị ứng :
Cá, Sữa, Đậu Nành
Điều kiện bảo quản :
Bảo quản hộp kín ở nơi khô ráo, thoáng mát không quá 3 tuần sau khi mở.
Mẹo chuẩn bị:
Nestlé Nidal Nidalgest 2 yêu cầu sử dụng núm vú có dòng chảy thay đổi. Liều lượng cần tuân thủ: 1 muỗng gạt ngang (4,5 g) trong 30 ml nước. Chỉ sử dụng muỗng có trong hộp. Từ 6 đến 1 tuổi: 210 ml nước + 7 muỗng. Một lượng bột không phù hợp có thể dẫn đến tình trạng mất nước hoặc khiến trẻ không được cung cấp đầy đủ dinh dưỡng. Tần suất bú bình và số lượng cần chuẩn bị là những chỉ số trung bình. Khối lượng và số lượng bình phải được các chuyên gia y tế điều chỉnh theo nhu cầu của từng trẻ. Từ 6 tháng tuổi, chế độ ăn của bé trở nên đa dạng hơn (ngũ cốc, trái cây, rau củ). Tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thêm thông tin. Chuẩn bị chai ngay trước bữa ăn. Dùng nước khoáng hoặc nước suối phù hợp cho trẻ sơ sinh. Đừng ngần ngại vứt bỏ phần còn lại của một chai chưa hoàn thành. Để tránh hình thành vón cục, hãy đổ đầy nước ấm vào chai và chọn chai có đường kính lớn. Để làm ấm nước, chúng tôi khuyên bạn không nên sử dụng lò vi sóng do có nguy cơ bị bỏng. Thích bain-marie hoặc máy hâm sữa hơn. Nên cho bé uống trong vòng một giờ sau khi chuẩn bị nếu pha ở nhiệt độ phòng, trong vòng nửa giờ nếu pha ở nhiệt độ ấm. Đừng ngần ngại vứt bỏ phần còn lại của một chai chưa hoàn thành.